Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weather eye


noun
vigilant attentiveness
- he keeps a weather eye open for trouble
Syn:
watchfulness, vigilance
Derivationally related forms:
vigilant (for: vigilance), watchful (for: watchfulness)
Hypernyms:
attentiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.